Có 2 kết quả:

乾燥劑 gān zào jì ㄍㄢ ㄗㄠˋ ㄐㄧˋ干燥剂 gān zào jì ㄍㄢ ㄗㄠˋ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

desiccant

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

desiccant

Bình luận 0